Bộ luật dân sự 2015
Bộ luật dân sự 2015
Bộ luật dân sự số 91/2015/QH13 được ban hành ngày 24/11/2015, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 1/1/2016 là văn bản quy định địa vị pháp lý, chuẩn mực pháp lý về cách ứng xử của cá nhân, pháp nhân; quyền, nghĩa vụ về nhân thân và tài sản của cá nhân, pháp nhân trong các quan hệ được hình thành trên cơ sở bình đẳng, tự do ý chí, độc lập về tài sản và tự chịu trách nhiệm.
Áp dụng Bộ luật dân sự 2015
Theo quy định tại Điều 4 Bộ luật dân sự 2015, việc áp dụng Bộ luật dân sự được quy định như sau:
- Bộ luật dân sự 2015 là luật chung điều chỉnh các quan hệ dân sự.
- Luật khác có liên quan điều chỉnh quan hệ dân sự trong các lĩnh vực cụ thể không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự quy định tại Điều 3 của Bộ luật dân sự 2015.
- Trường hợp luật khác có liên quan không quy định hoặc có quy định nhưng vi phạm khoản 2 Điều Bộ luật dân sự 2015 thì quy định của Bộ luật dân sự 2015 được áp dụng.
- Trường hợp có sự khác nhau giữa quy định của Bộ luật dân sự 2015 và điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên về cùng một vấn đề thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
Cơ cấu Bộ luật dân sự 2015
Bộ luật dân sự 2015 bao gồm 6 phần, 26 chương, quy định các vấn đề chính như sau:
1. Phần thứ nhất: Quy định chung
- Chương I: Những quy định chung
- Chương II: Xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền dân sự
- Chương III: Cá nhân
- Mục 1: Năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự của cá nhân
- Mục 2: Quyền nhân thân
- Mục 3: Nơi cư trú
- Mục 4: Giám hộ
- Mục 5: Thông báo tìm kiếm người vắng mặt tại nơi cư trú, tuyên bố mất tích, tuyên bố chết
- Chương IV: Pháp nhân
- Chương V: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nhà nước ở trung ương, ở địa phương trong quan hệ dân sự
- Chương VI: Hộ gia đình, tổ hợp tác và tổ chức khác không có tư cách pháp nhân trong quan hệ dân sự
- Chương VII: Tài sản
- Chương VIII: Giao dịch dân sự
- Chương IX: Đại diện
- Chương X: Thời hạn và thời hiệu
Mục 1: Thời hạn
Mục 2: Thời hiệu
2. Phần thứ hai: Quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản
- Chương XI: Quy định chung
- Mục 1: Nguyên tắc xác lập, thực hiện quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản
- Mục 2: Bảo vệ quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản
- Mục 3: Giới hạn quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản
- Chương XII: Chiếm hữu
- Chương XIII: Quyền sở hữu
- Mục 1: Nội dung quyền sở hữu
- Mục 2: Hình thức sở hữu
- Mục 3: Xác lập, chấm dứt quyền sở hữu
- Chương XIV: Quyền khác đối với tài sản
- Mục 1: Quyền đối với bất động sản liền kề
- Mục 2: Quyền hưởng dụng
- Mục 3: Quyền bề mặt
3. Phần thứ ba: Nghĩa vụ và hợp đồng
- Chương XV: Quy định chung
- Mục 1: Căn cứ phát sinh và đối tượng của nghĩa vụ
- Mục 2: Thực hiện nghĩa vụ
- Mục 3: Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ
- Mục 4: Trách nhiệm dân sự
- Mục 5: Chuyển giao quyền yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ
- Mục 6: Chấm dứt nghĩa vụ
- Mục 7: Hợp đồng
- Chương XVI: Một số hợp đồng thông dụng
- Mục 1: Hợp đồng mua bán tài sản
- Mục 2: Hợp đồng trao đổi tài sản
- Mục 3: Hợp đồng tặng cho tài sản
- Mục 4: Hợp đồng vay tài sản
- Mục 5: Hợp đồng thuê tài sản
- Mục 6: Hợp đồng mượn tài sản
- Mục 7: Hợp đồng về quyền sử dụng đất
- Mục 8: Hợp đồng hợp tác
- Mục 9: Hợp đồng dịch vụ
- Mục 10: Hợp đồng vận chuyển
- Mục 11: Hợp đồng gia công
- Mục 12: Hợp đồng gửi giữ tài sản
- Mục 13: Hợp đồng ủy quyền
- Chương XVII: Hứa thưởng, thi có giải
- Chương XVIII: Thực hiện công việc không có ủy quyền
- Chương XIX: Nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật
- Chương XX: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
- Mục 1: Quy định chung
- Mục 2: Xác định thiệt hại
- Mục 3: Bồi thường thiệt hại trong một số trường hợp cụ thể
4. Phần thứ tư: Thừa kế
- Chương XXI: Quy định chung
- Chương XXII: Thừa kế theo di chúc
- Chương XXIII: Thừa kế theo pháp luật
- Chương XXIV: Thanh toán và phân chia di sản
5. Phần thứ năm: Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài
- Chương XXV: Quy định chung
- Chương XXVI: Pháp luật áp dụng đối với cá nhân, pháp nhân
- Chương XXVII: Pháp luật áp dụng đối với quan hệ tài sản, quan hệ nhân thân
6. Phần thứ sáu: Điều khoản thi hành
Như vậy, Bộ luật dân sự 2015 với 689 Điều đã quy định đầy đủ về địa vị pháp lý, chuẩn mực pháp lý về cách ứng xử của cá nhân, pháp nhân; quyền, nghĩa vụ về nhân thân và tài sản của cá nhân, pháp nhân trong các quan hệ được hình thành trên cơ sở bình đẳng, tự do ý chí, độc lập về tài sản và tự chịu trách nhiệm.
Bạn vẫn còn thắc mắc? Hơn 400 Luật sư chuyên về Dân sự trên iLAW đang sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy chọn ngay một Luật sư gần bạn nhất và liên hệ với Luật sư đó để được tư vấn miễn phí ban đầu.
Lĩnh vực Dân Sự
Không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm?
Gửi một câu hỏi miễn phí trên diễn đàn công cộng của chúng tôi. Đặt một câu hỏi
Đặt câu hỏi- hoặc -
Tìm kiếm luật sư bằng cách đánh giá và xếp hạng..
Tìm kiếm luật sư